ĐẠI HỌC HANYANG: DẪN ĐẦU VỀ KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ
Đại học Hannyang – nơi đào tạo kỹ sư chất lượng cao, kết nối toàn cầu và phát triển toàn diện tại Hàn Quốc.
Đại học Hanyang (한양대학교) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, kiến trúc và quản trị kinh doanh. Thành lập từ năm 1939, Hanyang nổi tiếng là cái nôi đào tạo kỹ sư chất lượng cao, góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa của Hàn Quốc.
Với phương châm “Love in Deed and Truth”, Hanyang University không chỉ tập trung phát triển học thuật mà còn chú trọng phát triển giá trị con người và tinh thần sáng tạo.

Trường Đại học Hanyang
I. Tổng quan về trường Hanyang University
- Tên tiếng Anh: Hanyang University
- Tên tiếng Hàn: 한양대학교
- Năm thành lập: 1939
- Học phí tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm (4 kỳ) (mới nhất 2025)
- Website: hanyang.ac.kr
Địa chỉ
- Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
- ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

Sơ đồ Đại học Hanyang – trụ sở Seoul
Đại học Hanyang sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện rộng lớn, phòng học tiện nghi và ký túc xá đầy đủ tiện ích. Môi trường học tập tại trường được thiết kế để hỗ trợ tối đa cho sinh viên trong việc nghiên cứu và phát triển kỹ năng thực tế.
2. Một số thành tích nổi bật của trường Đại học Hanyang
- Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2022, trường đứng thứ 156 trên thế giới.
- Trong khu vực châu Á, trường được xếp hạng thứ 24 trong năm 2022.
- Ở ngành Công nghệ Kỹ thuật, trường nằm ở vị trí 106 trong năm 2022.
- Trường xếp thứ 195 về lĩnh vực Kinh doanh và Khoa học Xã hội.
- Với lĩnh vực Nhân văn và Nghệ thuật, trường đứng thứ 184.
- Cơ sở tại Seoul được đánh giá là một trong bốn trường đại học hàng đầu Hàn Quốc theo nhật báo Joong-Ang năm 2022.
- Cơ sở ERICA cũng lọt vào top 15 trường đại học tại Hàn Quốc, đứng thứ 14 theo bảng xếp hạng của Joong-Ang.
3. Cộng đồng sinh viên và nhân sự giảng dạy tại Hanyang University
Đại học Hanyang hiện có tổng cộng 14.327 sinh viên theo học, trong đó có 3.211 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trường cũng sở hữu đội ngũ giảng viên hùng hậu với 1.438 giáo sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, luôn tận tâm hỗ trợ sinh viên trong học tập và nghiên cứu.
4. Những cựu sinh viên tiêu biểu của Đại học Hanyang
- Lee Byung-hun – Diễn viên nổi tiếng Hàn Quốc, từng tham gia nhiều bộ phim Hollywood và quốc tế.
- Kim Ki-duk – Đạo diễn phim đoạt nhiều giải thưởng quốc tế.
- Jung Il-woo – Diễn viên truyền hình và điện ảnh nổi tiếng tại Hàn Quốc.
- Park Chan-wook – Đạo diễn phim nổi tiếng với nhiều tác phẩm nghệ thuật được đánh giá cao.
- Cho Yong-pil – Ca sĩ và nhạc sĩ huyền thoại của Hàn Quốc.
II. Điều kiện du học trường Đại học Hanyang
Đối với hệ tiếng Hàn:
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình GPA từ 6.5 trở lên
- Không yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ
- Phải chứng minh khả năng tài chính đủ để theo học tại trường
Đối với hệ chuyên ngành:
- Tốt nghiệp THPT với GPA tối thiểu 6.5
- Yêu cầu trình độ ngoại ngữ: TOPIK cấp 4 trở lên (đối với chương trình tiếng Hàn) hoặc TOEFL iBT 80 / IELTS 6.0 trở lên (đối với chương trình tiếng Anh)
- Chứng minh khả năng tài chính đáp ứng việc học tập tại trường
II. Chuyên ngành và học phí tại Đại học Hanyang
Khoá tiếng Hàn tại Đại học Hanyang
| Thời gian học | Nội dung tiết học | Học phí |
| Từ thứ 2 đến thứ 6 – Sáng: 9h đến 13h00 – Chiều: 14h đến 18h00 |
– Đào tạo toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết bằng giáo trình chính thức – Phát triển khả năng đọc hiểu và phân tích nội dung từ giáo trình – Khám phá văn hóa Hàn Quốc thông qua các tài liệu đa dạng – Trải nghiệm văn hóa thực tế: 1 buổi/10 tuần |
Học phí: 7,200,000 KRW/ năm (4 kỳ) Phí xét hồ sơ: 150,000 KRW Giáo trình: 55,000 KRW |
Chương trình chuyên ngành Đại học và học phí trường Đại học Hanyang
| KHỐI NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
| Kỹ thuật kiến trúc | 6.527.000 KRW (~124.000.000 VNĐ) |
|
| Kỹ thuật môi trường xây dựng | ||
| Môi trường tự nhiên | ||
| Điện tử viễn thông | ||
| Tin học | ||
| Hệ thống thông tin | ||
| Điện dân dụng (điện, kỹ thuật điện) | ||
| Điện hạt nhân | ||
| Kỹ thuật công nghiệp | ||
| Y | Y | 10.271.000 KRW (~195.200.000 VNĐ) |
| Nhân văn | Ngô ngữ và văn học Hàn/ Trung/ Anh/ Đức | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Lịch sử | ||
| Triết học | ||
| Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & quốc tế học | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Sinh học | ||
| Phương tiện truyền thông | ||
| Du lịch | ||
| Sinh thái con người | Trang phục & dệt may | 9.022.000 KRW (~171.500.000 VNĐ) |
| Thiết kế trang trí nội thất | ||
| Dinh dưỡng thực phẩm | ||
| Khoa học tự nhiên | Toán | 5.579.000 KRW (~106.000.000 VNĐ) |
| Hóa | ||
| Vật lý | ||
| Khoa học cuộc sống | ||
| Khoa học chính sách | Hành chính công | – |
| Khoa học chính sách | ||
| Kinh tế & tài chính | Kinh tế tài chính | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Quản trị kinh doanh | ||
| Tài chính | ||
| Sư phạm | Sư phạm toán | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Sư phạm tiếng Hàn | ||
| Sư phạm tiếng Anh | ||
| Sư phạm nghệ thuật | ||
| Kỹ thuật sư phạm | ||
| Âm nhạc | Thanh nhạc | 7.093.000 KRW (~135.000.000 VNĐ) |
| Sáng tác | ||
| Piano | ||
| Nhạc truyền thống Hàn Quốc | ||
| Nhạc cụ | ||
| Nghệ thuật trình diễn & thể thao | Giáo dục thể chất | 6.328.000 KRW (~120.200.000 VNĐ) |
| Công nghiệp thể thao | ||
| Phim ảnh | ||
| Nhảy |
* CƠ SỞ ERICA
| KHỐI NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
| Kỹ thuật | Kiến trúc (kiến trúc, kỹ thuật) | 6.527.000 KRW (~124.000.000 VNĐ) |
| Kỹ thuật cầu đường (kỹ thuật hệ thống kiến trúc môi trường, kỹ thuật cầu đường) | ||
| Điện máy tính (điện và hệ thống thông tin, hệ thống điện, chuyên về máy tính) | ||
| Nguyên liệu hóa học | ||
| Máy móc | ||
| Thông tin kinh tế | ||
| Ngôn ngữ & văn hóa | Ngôn ngữ & văn hóa Pháp/ Nhật/ Hàn/ Trung/ Anh | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Trung Quốc học | ||
| Nhân loại học văn hóa | ||
| Truyền thông | Quảng cáo & quan hệ công | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Báo chí & truyền thông đại chúng | ||
| Xã hội thông tin | ||
| Điện toán | Khoa học máy tính | 6.528.000 KRW (~124.000.000 VNĐ) |
| Thiết kế | ||
| Công nghệ phương tiện | ||
| Văn hóa | ||
| Kinh tế & kinh doanh | Kinh tế | 4.789.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Quản trị kinh doanh | ||
| Kế toán & thuế | ||
| Khoa học bảo hiểm | ||
| Mỹ thuật | Thiết kế kim cương & thời trang | 6.328.000 KRW (~120.200.000 VNĐ) |
| Thiết kế công nghiệp | ||
| Thiết kế phương tiện tương tác | ||
| Thiết kế truyền thông | ||
| Thể dục thể thao | Thể thao | 5.579.000 KRW (~106.000.000 VNĐ) |
| Dược | Dược | 9.156.000 KRW (~174.000.000 VNĐ) |
Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Chương trình đào tạo sau đại học tại Hanyang University
| LĨNH VỰC | KHOA | HỌC PHÍ/KỲ |
| Khoa học xã hội & nhân văn | Nhân văn | 5.028.000 KRW (~95.500.000 VNĐ) |
| Khoa học xã hội | ||
| Kinh tế tài chính | ||
| Kinh doanh | ||
| Nghiên cứu quốc tế | ||
| Khoa học chính sách | ||
| Khoa học tự nhiên & Thể thao | Khoa học tự nhiên | 5.858.000 KRW (~111.300.000 VNĐ) |
| Sinh thái học con người | ||
| Nghệ thuật biểu diễn và thể thao (Quản lý thể thao, Khoa học thể thao) | ||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật | 6.629.000 KRW (~126.000.000 VNĐ) |
| Nghệ thuật giải trí | Nghệ thuật biểu diễn và thể thao (Điện ảnh và sân khấu, Nhảy) | 6.644.000 KRW (~126.200.000 VNĐ) |
| Âm nhạc | Âm nhạc | 7.448.000 KRW (~141.500.000 VNĐ) |

Tòa nhà chính Đại học Hanyang – Hanyang University
III. Học bổng tại Đại học Hanyang
1. Học bổng khoá tiếng Hàn tại Đại học Hanyang
| Học bổng | Điều kiện năng lực | Học phí |
| Học bổng Hanyang | Dành cho sinh viên đạt kết quả học tập tốt, có thái độ tích cực và chuyên cần trong từng cấp độ học (tối đa 30 điểm/kỳ) | Hạng 1: 400,000 KRW Hạng 2: 300,000 KRW Hạng 3: 200,000 KRW |
| Học bổng anh chị em | Áp dụng khi sinh viên đăng ký học cùng với anh/chị/em ruột | Giảm 10% học phí |
| Học bổng làm việc (Working-Scholarship) |
Sinh viên tham gia hỗ trợ quảng bá Viện Giáo dục Quốc tế trên các nền tảng mạng xã hội của quốc gia mình, đồng thời tham gia dịch thuật | Tùy vào giờ làm việc và vai trò của SV |
2. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Học bổng HISP (Hanyang International Scholarship Program) | Dành cho tân sinh viên quốc tế có hồ sơ đăng ký và sản phẩm học thuật xuất sắc (theo yêu cầu từ khoa) | – HISP 100%: Miễn toàn bộ học phí và phí nhập học – HISP 70%: Giảm 70% học phí – HISP 50%: Giảm 50% học phí |
| Học bổng sinh viên ưu tú Hanyang (HIEA) | Sinh viên tham gia bảo hiểm và có bằng TOPIK còn hiệu lực, điểm GPA đạt từ 3.0/4.5 trở lên | Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
| Học bổng có thành tích ngoại ngữ xuất sắc (tiếng Anh) | Sinh viên có năng lực tiếng Anh xuất sắc: TOEFL iBT đạt từ 90 điểm trở lên hoặc IELTS từ 6.5 trở lên | Giảm 30% học phí kỳ đầu |
| Hoc bổng TOPIK | Sinh viên đạt thành tích cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK) | TOPIK 5: giảm 50% học phí 1 kỳ TOPIK 6: giảm 100% học phí 1 kỳ |
| Học bổng dành cho sinh viên đang theo học tại Viên ngôn ngữ tại trường | Áp dụng cho sinh viên đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ trực thuộc Đại học Hanyang | – Hoàn thành cấp độ 5: Giảm 50% học phí kỳ đầu – Hoàn thành cấp độ 6: Miễn 100% học phí kỳ đầu |
3. Học bổng hệ sau đại học trường Đại học Hanyang
| Học bổng | Yêu cầu | Chi tiết |
| Học bổng sinh vên quốc tế Hanyang (HISP) | GPA ≥ 80/100, hồ sơ xuất sắc khi nhập học | Giảm từ 70% ~ 100% học phí |
| Học bổng sinh viên ưu tú Hanyang (HIEA) | GPA ≥ 4.0/4.5, có TOPIK hợp lệ và tham gia bảo hiểm | Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
| Học bổng TOPIK (cơ sở Seoul) | Đạt TOPIK 5 hoặc 6 | Kỳ 1,2: 500,000 KRWKỳ 3,4: 300,000 KRW |
| Học bổng TOPIK (cơ sở ERICA) | Đạt TOPIK 4 trở lên | 500,000 ~ 1,000,000 KRW (tùy cấp & kỳ học) |
| Học bổng cho sinh viên ngành Khoa học công nghệ | Nhập học ngành Khoa học công nghệ | Miễn phí nhập học và 50% học phí |
| Học bổng dành cho sinh viên khoa Quốc tế học | Nhập học ngành Quốc tế học | Giảm 20% học phí cho 4 kì |
| Học bổng dành cho người có thành tích ngoại ngữ xuất sắc | TOPIK 5/6, TOEFL iBT ≥ 90 hoặc IELTS ≥ 6.5 | Giảm 30% học phí (kỳ đầu) |
| Học bổng đồng môn Hanyang | Cựu sinh viên ĐH Hanyang đăng ký học Cao học | Miễn phí nhập học và 50% học phí |
IV. Ký túc xá trường Đại học Hanyang
>> Theo dõi thêm tại đây: Hanyang
Tiện nghi
– Mỗi phòng đều có phòng tắm riêng
– Có nệm, nhưng học sinh phải tự mang theo ga trải giường và gối
– Các tòa nhà ký túc xá được phân chia theo giới tính
– Quyền ra vào mỗi tòa nhà chỉ dành cho cư dân, được kiểm soát thông qua thẻ sinh viên
– Mỗi tòa nhà ký túc xá đều có khu vực sinh hoạt chung được trang bị lò vi sóng và tủ lạnh
– Mỗi tòa nhà ký túc xá đều có phòng giặt ủi, khu vực học tập và phòng tập thể dục
– Không có tiện nghi nhà bếp vì việc nấu nướng bị nghiêm cấm
Phí ký túc xá cho học kỳ 1 năm học 2025-2026
| Giới tính | Ký túc xá | Loại phòng |
Vị trí phòng vệ sinh / phòng tắm |
Phí ký túc xá | Thời gian đóng cửa (7 ngày) Phí cho Thời gian đóng cửa (7 ngày) 2025-1 Thời gian đóng cửa sẽ được thông báo sau trên trang web Ký túc xá sinh viên quốc tế |
|
|---|---|---|---|---|---|---|
| Học kỳ | Học kỳ + Kỳ nghỉ |
|||||
| Nam | Ký túc xá 1 | Phòng ba người(S)* Phòng ba người(S)* |
Chia sẻ bởi Floor |
1.009.000 | 1.514.000 | – |
| Phòng 4 người cho 4 người | Chia sẻ bởi Floor |
688.000 | 1.032.000 | – | ||
| Ký túc xá 7 | Phòng đơn (Phòng dành cho người khuyết tật ) |
Trong nhà riêng tư |
1.624.000 | 2.436.000 | – | |
| Phòng đôi | Trong nhà chung ở mỗi phòng |
1.624.000 | 2.436.000 | – | ||
| Nữ | Ký túc xá 1 | Phòng đơn * |
Chia sẻ bởi Floor |
1.516.000 | 2.274.000 | – |
| Phòng đôi * |
Chia sẻ bởi Floor |
1.137.000 | 1.705.000 | – | ||
| Phòng ba người * |
Chia sẻ bởi Floor |
916.000 | 1.375.000 | – | ||
| Phòng 3 người (S) * |
Chia sẻ bởi Floor |
1.009.000 | 1.514.000 | – | ||
| Ký túc xá 6 | Phòng đơn (Phòng dành cho người khuyết tật ) |
Trong nhà riêng tư |
1.883.000 | 2.824.000 | – | |
| Phòng đôi | Trong nhà chung ở mỗi phòng |
1.883.000 | 2.824.000 | – | ||

Kí túc xá Đại học Hanyang
V. Sự kiện giao lưu văn hoá tại Đại học Hanyang
Đại học Hanyang tổ chức nhiều sự kiện văn hóa như Lễ hội Hanyang, Ngày hội Văn hóa Quốc tế, trải nghiệm làm kimchi, mặc hanbok và chương trình Buddy giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập và hiểu hơn về văn hóa Hàn Quốc.

Sự kiện văn hoá Đại học Hanyang
Đại học Hanyang là điểm đến lý tưởng để học tập, trải nghiệm văn hóa và phát triển toàn diện tại Hàn Quốc.